ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sustentation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sustentation


sustentation /,sʌsten'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nuôi sống
sustentation fund → (từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo
  sự giữ gìn, sự duy trì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…