EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sustentation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sustentation
sustentation /,sʌsten'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nuôi sống
sustentation fund
→ (từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo
sự giữ gìn, sự duy trì
← Xem thêm từ sustentaculum
Xem thêm từ susu →
Từ vựng liên quan
at
en
ent
ion
nt
on
s
st
sten
sus
ta
tat
ten
tent
tentation
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…