suspiciously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ
gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)
đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
* phó từ
có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ
gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)
đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực