ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surveyors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surveyors


surveyor /sə:'veiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  viên thanh tra, người kiểm sát
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập)
  người chuyên vẽ bản đồ địa hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…