EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surrogateship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surrogateship
surrogateship /'sʌrəgitʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức đại diện giám mục
← Xem thêm từ surrogates
Xem thêm từ surrogating →
Từ vựng liên quan
at
ate
gat
gate
gates
hi
hip
s
sh
ship
surrogate
surrogates
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…