EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surfed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surfed
surf /sə:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sóng nhào
nội động từ
(thể dục,thể thao) lướt sóng
← Xem thêm từ surfboards
Xem thêm từ surfeit →
Từ vựng liên quan
fed
s
surf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…