surfacing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt
sự tạo lớp mặt; gia công mặt phẳng
hard surfacing →sự tạo bề mặt cứng
* danh từ
sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt
sự tạo lớp mặt; gia công mặt phẳng
hard surfacing →sự tạo bề mặt cứng