ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surfacing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surfacing


surfacing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt
  sự tạo lớp mặt; gia công mặt phẳng
hard surfacing →sự tạo bề mặt cứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…