EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surface-tension
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surface-tension
surface-tension /'sə:fis,tenʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sức căng bề mặt
← Xem thêm từ surface-printing
Xem thêm từ surface-to-air →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
en
ens
fa
face
ion
on
s
si
surf
surface
ten
tens
tension
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…