ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surface-colour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surface-colour


surface-colour /'sə:fis,kʌlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màu in điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…