ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surety

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surety


surety /'ʃuəti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bảo đảm
to stand surety for someone → đứng ra bảo đảm cho ai
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật bảo đảm
  (từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…