EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sure-footedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sure-footedness
sure-footedness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự vững chân; không thể vấp ngã
sự chắc chắn; không thể sai lầm
← Xem thêm từ sure-footedly
Xem thêm từ surefire →
Từ vựng liên quan
foot
footed
ot
re
s
ss
sure
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…