ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sure-fire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sure-fire


sure-fire /'ʃuə,faiə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn thành công, chắc chắn như mong đợi, không thể chệch được, không thể thất bại

Các câu ví dụ:

1. "Blaming other countries is always an easy, sure-fire way for politicians to whip up a storm over domestic economic woes, but finger-pointing and protectionism are counter-productive.


Xem tất cả câu ví dụ về sure-fire /'ʃuə,faiə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…