EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surdity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surdity
surdity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính vô thanh (của phụ âm)
sự điếc
← Xem thêm từ surd
Xem thêm từ sure →
Từ vựng liên quan
it
s
surd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…