ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surdity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surdity


surdity

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính vô thanh (của phụ âm)
  sự điếc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…