EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suras
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suras
sura /'suərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thiên Xu ra (trong kinh Co ran)
← Xem thêm từ sural
Xem thêm từ surat →
Từ vựng liên quan
as
ra
s
sura
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…