ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suras

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suras


sura /'suərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thiên Xu ra (trong kinh Co ran)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…