EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surah
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surah
surah /'sjuərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lụa xura, lụa chéo Ân độ
← Xem thêm từ sura
Xem thêm từ sural →
Từ vựng liên quan
ah
ra
s
sura
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…