EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supreme being
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supreme being
supreme being
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(the Supreme Being) Chúa; Thượng đế
← Xem thêm từ supreme
Xem thêm từ supreme court →
Từ vựng liên quan
be
being
em
in
me
pr
pre
re
s
sup
supreme
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…