EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supremacies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supremacies
supremacy /sju'preməsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quyền tối cao
thế hơn, ưu thế
naval supremacy
→ ưu thế về thuỷ lực
← Xem thêm từ suprasegmental
Xem thêm từ supremacist →
Từ vựng liên quan
ac
ci
em
EMA
ma
mac
pr
pre
re
s
sup
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…