ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ supremacies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng supremacies


supremacy /sju'preməsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quyền tối cao
  thế hơn, ưu thế
naval supremacy → ưu thế về thuỷ lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…