ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ supramaxillary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng supramaxillary


supramaxillary /'sju:prəmæk'siləri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) hàm trên

danh từ


  (giải phẫu) hàm trên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…