EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suppurative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suppurative
suppurative /'sʌpjuərətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) làm mưng mủ (thuốc)
danh từ
(y học) thuốc làm mưng mủ
← Xem thêm từ suppurations
Xem thêm từ supra →
Từ vựng liên quan
at
pp
ra
rat
s
sup
ti
up
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…