EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supplicating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supplicating
supplicate /'sʌplikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
năn nỉ, van xin, khẩn khoản
← Xem thêm từ supplicates
Xem thêm từ supplicatingly →
Từ vựng liên quan
at
cat
ic
in
li
pl
plica
pp
s
sup
ti
tin
ting
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…