ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suppliants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suppliants


suppliant /'sʌpliənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  năn nỉ, van xin, khẩn khoản

danh từ


  người năn nỉ, người van xin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…