EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superinduction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superinduction
superinduction /,sju:pərin'dʌkʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đưa thêm vào
← Xem thêm từ superinducing
Xem thêm từ superinfect →
Từ vựng liên quan
duct
er
erin
in
induct
induction
ion
on
pe
per
peri
ri
rind
s
sup
super
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…