ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ supceptible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng supceptible


supceptible /sə'septəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (+ of) có thể được
passage supceptible of another interpretation → đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được
  dễ mắc, dễ bị
supceptible to tuberculosis → dễ mắc phải chứng lao, dễ bị lao
  dễ xúc cảm
a supceptible child → đứa bé dễ xúc cảm; đứa bé dễ hờn giận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…