EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sunspot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sunspot
sunspot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vệt đen ở mặt trời
← Xem thêm từ sunshiny
Xem thêm từ sunspots →
Từ vựng liên quan
ot
po
pot
s
sp
spot
sun
suns
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…