EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sunni
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sunni
sunni
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chi nhánh xuni (của Ixlam)
* tính từ
thuộc chi nhánh Xuni
← Xem thêm từ sunned
Xem thêm từ sunnier →
Từ vựng liên quan
ni
s
sun
sunn
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…