sunday /'sʌndi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngày chủ nhật
(định ngữ) (thuộc) chủ nhật
sunday best; sunday go to meeting clothes →(đùa cợt) quần áo diện, quần áo hộp (mặc để đi chơi ngày chủ nhật)
month of Sundays
(xem) month
Các câu ví dụ:
1. President Muhammadu Buhari will receive the girls on sunday in the capital Abuja, it said, without saying how many Boko Haram suspects had been exchanged or disclosing other details.
Nghĩa của câu:Tổng thống Muhammadu Buhari sẽ tiếp các cô gái vào Chủ nhật tại thủ đô Abuja, nhưng không cho biết có bao nhiêu nghi phạm Boko Haram đã được trao đổi hoặc tiết lộ các chi tiết khác.
2. Maduro defiant But Maduro remains defiant, insisting on sunday that his country would "never" default and pointing to ongoing negotiations with China and Russia.
Nghĩa của câu:Maduro thách thức Nhưng Maduro vẫn thách thức, nhấn mạnh vào Chủ nhật rằng đất nước của ông sẽ "không bao giờ" vỡ nợ và chỉ ra các cuộc đàm phán đang diễn ra với Trung Quốc và Nga.
3. At least 60,000 Frankfurt residents were forced to leave their homes on sunday, in Germany's biggest post-war evacuation, to allow bomb disposal experts to defuse a huge unexploded World War II bomb dubbed the "blockbuster".
Nghĩa của câu:Ít nhất 60.000 người dân Frankfurt đã buộc phải rời khỏi nhà của họ vào Chủ nhật, trong cuộc di tản lớn nhất sau chiến tranh của Đức, để cho phép các chuyên gia xử lý bom phá một quả bom khổng lồ chưa nổ trong Thế chiến II được mệnh danh là "bom tấn".
4. Each of the four shorter candles represents a sunday that precedes Christmas whilst the tallest candle in the middle is lit on Christmas Day to celebrate Jesus’s birth.
Nghĩa của câu:Mỗi ngọn nến trong số bốn ngọn nến ngắn hơn tượng trưng cho một ngày Chủ nhật trước lễ Giáng sinh trong khi ngọn nến cao nhất ở giữa được thắp sáng vào Ngày lễ Giáng sinh để kỷ niệm ngày sinh của Chúa Giêsu.
5. Tourists taking Fansipan cable car on sunday found another attraction: frost.
Nghĩa của câu:Du khách đi cáp treo Fansipan vào ngày Chủ nhật đã tìm thấy một điểm hấp dẫn khác: sương giá.
Xem tất cả câu ví dụ về sunday /'sʌndi/