EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sundae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sundae
sundae /'sʌndei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kem mứt (có trộn quả đã nghiền nát)
← Xem thêm từ sunbursts
Xem thêm từ sundaes →
Từ vựng liên quan
da
s
sun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…