EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sumptuary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sumptuary
sumptuary /'sʌmptjuəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, hạn chế việc chi tiêu
← Xem thêm từ sumptousness
Xem thêm từ sumptuous →
Từ vựng liên quan
mp
pt
s
sum
sump
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…