EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sullens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sullens
sullens /'sʌlənz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều the qong sự ủ rũ, sự buồn nản
sự cáu kỉnh
← Xem thêm từ sullenness
Xem thêm từ sullied →
Từ vựng liên quan
en
ens
lens
s
sullen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…