ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sullens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sullens


sullens /'sʌlənz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều the qong sự ủ rũ, sự buồn nản
  sự cáu kỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…