ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suing


sue /sju:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  kiện
to sue to somebody for damages → kiện ai đòi bồi thường

nội động từ


  đi kiện, kiện
  yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản
to sue to someone for something → yêu cầu người nào một việc gì
to sue for a woman's hand → cầu hôn
to sue out
  (pháp lý) xin và được ân xá

Các câu ví dụ:

1. Lim said the court ruling would set a bad precedent for other traditional companies and inadvertently encourage them to find an easier way by suing competitors instead of innovating through technology.


Xem tất cả câu ví dụ về sue /sju:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…