ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suicides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suicides


suicide /'sjuisaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tự tử, sự tự vẫn
to commit suicide → tự tử
  hành động tự sát
to commit political suicide → phạm một sai lầm có tính chất tự sát về chính trị
  người tự tử

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tự tử, tự vẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…