EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sugar-bearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sugar-bearing
sugar-bearing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có đường; chứa đường
← Xem thêm từ sugar-basin
Xem thêm từ sugar-beet →
Từ vựng liên quan
be
bear
bearing
ea
ear
earing
gar
in
ri
ring
s
sugar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…