EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suffumigation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suffumigation
suffumigation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự xông (hun) khói thấp
← Xem thêm từ suffruticose
Xem thêm từ suffuse →
Từ vựng liên quan
at
fumigation
gat
ion
mi
on
s
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…