EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suffragan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suffragan
suffragan /'sʌfrəgən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffragan)
tính từ
(thuộc) phó giám mục
suffragan see
→ toà phó giám mục
← Xem thêm từ suffocative
Xem thêm từ suffragan bishop →
Từ vựng liên quan
an
fra
frag
gan
ra
rag
raga
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…