EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Sudaneses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Sudaneses
sudanese /,su:də'ni:z/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Xu đăng
danh từ
người Xu đăng
tiếng Xu đăng
← Xem thêm từ sudanese
Xem thêm từ sudanic →
Từ vựng liên quan
an
da
dan
dane
Danes
s
se
sudanese
uda
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…