EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
succursal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
succursal
succursal /sə'kə:səl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
succursal church nhà thờ nhánh (không phải là nhà thờ chính)
← Xem thêm từ succumbs
Xem thêm từ such →
Từ vựng liên quan
cc
cur
curs
rsa
s
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…