ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ succursal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng succursal


succursal /sə'kə:səl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  succursal church nhà thờ nhánh (không phải là nhà thờ chính)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…