EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
succulents
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
succulents
succulent /'sʌkjulənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngon, bổ (thức ăn)
hay, ý tứ dồi dào (văn)
(thực vật học) tính chất mọng nước
← Xem thêm từ succulent
Xem thêm từ succumb →
Từ vựng liên quan
cc
en
ent
lent
nt
s
succulent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…