ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ succulents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng succulents


succulent /'sʌkjulənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngon, bổ (thức ăn)
  hay, ý tứ dồi dào (văn)
  (thực vật học) tính chất mọng nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…