ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ succours

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng succours


succour /'sʌkə/ (succor) /'sʌkə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ
  (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện

ngoại động từ


  giúp đỡ, cứu trợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…