ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ successions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng successions


succession /sək'seʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kế tiếp; sự liên tiếp
three great victories in succession → ba thắng lợi to lớn liên tiếp
  sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị
to claim the succession → đòi quyền kế vị
  sự thừa kế, sự ăn thừa tự
right of succession → quyền thừa kế, quyền ăn thừa tự
  tràng, dãy, chuỗi
a succession of disasters → một chuỗi tai hoạ

@succession
  trình tự, sự kế tiếp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…