ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ succeeding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng succeeding


succeed /sək'si:d/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  kế tiếp, tiếp theo
winter succeeds autumn → mùa đông tiếp theo mùa thu

nội động từ


  kế nghiệp; nối ngôi, kế vị
to succeed to the throne → nối ngôi
  thành công
the plan succeeds → kế hoạch thành công
to succeed in doing something → thành công trong việc gì

Các câu ví dụ:

1. 55 in the EPI score, this is the first time Vietnam has been listed in the low-proficiency category since 2015, down from "moderate" in succeeding years.


Xem tất cả câu ví dụ về succeed /sək'si:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…