ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subdividable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subdividable


subdividable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thể chia nhỏ ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…