EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suave
suave /swɑ:v/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dịu ngọt, thơm dịu
suave wine
→ rượu thơm dịu
khéo léo, ngọt ngào (thái độ)
← Xem thêm từ suasiveness
Xem thêm từ suavely →
Từ vựng liên quan
av
ave
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…