ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suave

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suave


suave /swɑ:v/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dịu ngọt, thơm dịu
suave wine → rượu thơm dịu
  khéo léo, ngọt ngào (thái độ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…