EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
styrene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
styrene
styrene
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) xtirolen, xtiren
← Xem thêm từ styrax
Xem thêm từ styroceous →
Từ vựng liên quan
en
re
ren
s
st
sty
tyre
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…