ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stygian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stygian


stygian /'stidʤiən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thần thoại,thần học) (thuộc) sông mê
  tối tăm, ảm đạm, thê lương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…