EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stygian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stygian
stygian /'stidʤiən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thần thoại,thần học) (thuộc) sông mê
tối tăm, ảm đạm, thê lương
← Xem thêm từ stye
Xem thêm từ styl →
Từ vựng liên quan
an
gi
s
st
sty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…