sturdy /'stə:di/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng
sturdy child → đứa bé cứng cáp
mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết
sturdy resistance → sự chống cự mãnh liệt
a sturdy policy → chính sách kiên quyết
danh từ
bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc)
Các câu ví dụ:
1. The first dayWe first walked through rows of old pines standing like the sturdy ancient guardians, swaying in unison with every strong wind that passed through.
Xem tất cả câu ví dụ về sturdy /'stə:di/