sturdy /'stə:di/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng
sturdy child → đứa bé cứng cáp
mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết
sturdy resistance → sự chống cự mãnh liệt
a sturdy policy → chính sách kiên quyết
danh từ
bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc)