ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stuns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stuns


stun /stʌn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự
  làm sửng sốt, làm kinh ngạc
  làm điếc tai

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh nhân sự
  đòn choáng váng, cú làm bất tỉnh nhân sự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…