EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stuns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stuns
stun /stʌn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự
làm sửng sốt, làm kinh ngạc
làm điếc tai
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh nhân sự
đòn choáng váng, cú làm bất tỉnh nhân sự
← Xem thêm từ stunningly
Xem thêm từ stuns'l →
Từ vựng liên quan
s
st
stun
tun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…