ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ studious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng studious


studious /'stju:djəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chăm học, siêng học
  chăm lo, sốt sắng
studious to do something → chăm lo làm việc gì
  cẩn trọng, có suy nghĩ
  cố tình, cố ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…