EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
studious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
studious
studious /'stju:djəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chăm học, siêng học
chăm lo, sốt sắng
studious to do something
→ chăm lo làm việc gì
cẩn trọng, có suy nghĩ
cố tình, cố ý
← Xem thêm từ studios
Xem thêm từ studiously →
Từ vựng liên quan
iou
ou
s
st
stud
studio
udi
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…