EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stucco-work
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stucco-work
stucco-work /'stʌkouwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tường trát vữa xtucô, hình đắp nổi bằng vữa xtucô
← Xem thêm từ stucco
Xem thêm từ stuccoed →
Từ vựng liên quan
cc
co
or
s
st
stucco
tuc
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…