EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strychnia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strychnia
strychnia /'strikniə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) strychnine
← Xem thêm từ struttingly
Xem thêm từ strychnic →
Từ vựng liên quan
ch
ni
s
st
str
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…