EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
structuralist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
structuralist
structuralist
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) chủ nghĩa cấu trúc
* danh từ
người theo chủ nghĩa cấu trúc
← Xem thêm từ structuralism
Xem thêm từ structuralization →
Từ vựng liên quan
is
li
list
ra
ru
ruc
s
st
str
structural
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…